Xe nâng điện tự động model PS10/32, PS12/32, PS16/46 di chuyển và nâng lên cao bằng điện. Tải trọng nâng: 1000 - 1600kg. Chiều cao nâng cao nhất: 3200 - 4600mm. Chiều cao nâng thấp nhất: 81 - 85mm
>> Xem thêm: https://xenang.com.vn/xe-nang-dien-tu-dong
MODEL |
PS10/32 |
PS12/32 | PS16/46 | |||||||
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
1200 | 1600 | ||||||
Chiều cao nâng thấp nhất |
(mm) |
81 |
85 | 85 | ||||||
Chiều cao nâng cao nhất |
H1(mm) |
3200 |
3200 | 4600 | ||||||
Chiều rộng càng nâng |
W(mm) |
570/685 |
575 | 570/395 | ||||||
Chiều dài càng nâng |
L(mm) |
1150 |
1120 | |||||||
Chiều dài xe |
C(mm) |
2010 |
1997 | 1915 | ||||||
Chiều rộng xe |
D(mm) |
890 |
794 | 1050 | ||||||
Chiều cao xe |
H2(mm) |
2096 |
2105 | 2100 | ||||||
Bán kính quay xe |
R(mm) |
1845 |
2010 | 2040 | ||||||
Kích thước bánh trước |
A(mm) |
Ø80x70 |
Ø80x90 |
Ø80x70 |
||||||
Kích thước bánh sau |
B(mm) |
Ø150x54 |
Ø125x60 |
Ø150x54 | ||||||
Kích thước bánh lái |
mm |
Ø250x78 |
Ø230x75 | Ø250x78 | ||||||
|
mm/giây |
|
||||||||
|
mm/giây |
|
||||||||
Tốc độ di chuyển |
km/h |
5.3 |
5.5 | 5.3 | ||||||
Công suất mô-tơ di chuyển |
V/kw |
24/1.2 |
24/1.2 | 24/1.2 | ||||||
Công suất mô-tơ nâng |
V/kw |
252.2 |
252.2 | 24/3.0 | ||||||
Ắc quy |
V/Ah |
24/210 |
24/210 | 24/280 | ||||||
Tự trọng xe |
kg |
648 |
976 | 1367 |
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Chi Nhánh Tp.HCM
Địa chỉ: Số 66/94 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM
Bích Luận: 0915 851 488 vnkd03@xenang.com.vn
Hồng Vy: 0915 814 288 vnkd06@xenang.com.vn
Minh Trí: 0915 830 488 vnkd04@xenang.com.vn
Thùy Trang: 0915 075 488 vnkd08@xenang.com.vn
Phương Thảo: 0915 385 088 vnkd09@xenang.com.vn
Chi Nhành Hà Nội
Địa chỉ: 555-561 Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0903293788 sales@epicvietnam.com
Website: https://xenang.com.vn