Xe nâng điện dùng trong lối đi hẹp hiệu Tailift. Model: NA2.0 là sự kết hợp của các ưu điểm của xe nâng điện với tải trọng nâng 2 tấn chiều cao nâng từ 3000mm đến 12000mm với lối đi tối thiểu 1800mm.
Xe nâng điện dùng trong lối đi hẹp hiệu Tailift. Model: NA2.0 là sự kết hợp của các ưu điểm của xe nâng điện với tải trọng nâng 2 tấn chiều cao nâng từ 3000mm đến 12000mm với lối đi tối thiểu 1800mm.
Xe nâng điện dùng trong lối đi hẹp hiệu Tailift. Model: NA2.0 là sự kết hợp của các ưu điểm của xe nâng điện với tải trọng nâng 2 tấn chiều cao nâng từ 3000mm đến 12000mm với lối đi tối thiểu 1800mm.
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
– Là sự kết hợp ưu điểm cả 3 loại xe nâng điện (xe nâng trục trượt, xe nâng điện cân bằng và xe nâng dùng trong lối đi hẹp) trong một.
– Tăng không gian lưu trữ hơn 30% so với xe nâng điện
– Làm việc được trong lối đi rất hẹp, chỉ cần 1,780mm (tùy thuộc vào kích thước của pallet)
– Chiều cao nâng tối đa lớn: từ 3,000mm đến 12,000mm
-Tải trọng nâng tới 2000kg như xe nâng điện ngồi lái khác
– Dễ dàng hoạt động cả bên trong và bên ngoài nhà xưởng
– Linh hoạt hơn với khả năng quay 180º cả hai bên phải và trái.
* THIẾT KẾ NỔI BẬT:
– Ghế lái sang trọng
– Bánh xe cao su đặc siêu bền
– Khởi động an toàn bằng 1 nút bấm
– Khoảng không gian lái mở rộng
– Tầm nhìn quan sát lớn hơn
– Ắc quy dễ dàng chuyển đổi và tháo lắp
– Càng nâng có chức năng dịch chuyển (Side shifter) giúp nâng và xếp hàng thuận tiện
– Lực kéo mạnh mẽ
– Hệ thống kiểm soát bằng điện
– Khung thân xe chắc chắn.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | NA 2.0 |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Kiểu vận hành | Điện ắc quy | |
Kiểu bánh xe | Cao su đặc | |
Chiều cao nâng | H3 (mm) | Xem bảng bên dưới |
Khả năng nâng tự do | H5 (mm) | |
Tải trọng nâng với tâm tải trọng khác nhau | mm | |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | H1 (mm) | |
Chiều cao lớn nhất của trục nâng khi nâng cao tối đa | H4 (mm) | |
Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) | L (mm) | 960 x 125 x 40 |
Càng nâng thu nhỏ nhất | B3 (mm) | 250 |
Độ mở lớn nhất của càng nâng | B1 (mm) | 1020 |
Khả năng nghiêng của trục phía trước/ phía sau | Độ | 3/ 3 |
Kích thước toàn xe (Dài x Rộng) | L1 x B (mm) | 2550 x 1200 |
Chiều cao tới ghế ngồi | H7 (mm) | 1200 |
Chiều cao tới trần bảo vệ | H6 (mm) | 2312 |
Bán kính quay xe nhỏ nhất cho pallet 1200 x 1000mm | mm | 1800 |
Tốc độ di chuyển có tải/ không tải | km/ h | 8.0/ 8.5 |
Tốc độ nâng có tải/ không tải | mm/ giây | 350/ 460 |
Chiều dài cơ sở | Y (mm) | 1645 |
Độ rộng 2 vệt bánh xe trước và sau | B1/B (mm) | 1110/ 1200 |
Khoảng sáng gầm xe ở dưới trục lái (vị trí thấp nhất) | M (mm) | 50 |
Khoảng sáng gầm xe ở tâm chiều dài cơ sở | mm | 120 |
Hệ thống phanh đạp chân | Thủy lực | |
Hệ thống phanh tay | Cơ khí | |
Công suất mô-tơ di chuyển trên 1 giờ | kw | 9.6 |
Công suất mô-tơ nâng hạ trên 1/4 giờ | kw | 11 |
Kiểu ắc quy | kiểu ống | |
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 48/ 750 |
Tự trọng ắc quy | kg | 1175 |
Nhà chế tạo ắc quy | GS – Japan | |
Tốc độ điều khiển tiến lùi | Biến thiên vô hạn |
* THÔNG SỐ CHIỀU CAO NÂNG:
Chiều cao nâng H3 (mm) | Chiều cao nâng tự do H5 (mm) | Chiều cao trục nâng H1 (mm) | Chiều cao cần nâng khi nâng cao tối đa H4 (mm) | Tải trọng nâng với tâm tải trọng | |
500mm | 600mm | ||||
3912 | 1396 | 2209 | 4749 | 1900 | 1800 |
4521 | 1600 | 2412 | 5358 | 1750 | 1550 |
4928 | 1728 | 2539 | 5765 | 1600 | 1500 |
5550 | 1930 | 2750 | 6380 | 1500 | 1400 |
6660 | 2330 | 3150 | 7430 | 1250 | 1100 |
7410 | 2650 | 3470 | 8240 | 1050 | 900 |
7620 | 2770 | 3590 | 8450 | 1000 | 870 |
8400 | 3080 | 3900 | 9230 | 875 | 770 |
8610 | 3200 | 4020 | 9440 | 850 | 750 |
9000 | 3328 | 4139 | 9803 | 750 | 650 |
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Chi Nhánh Tp.HCM
Địa chỉ: Số 66/94 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM
Bích Luận: 0915 851 488 vnkd03@xenang.com.vn
Hồng Vy: 0915 814 288 vnkd06@xenang.com.vn
Minh Trí: 0915 830 488 vnkd04@xenang.com.vn
Thùy Trang: 0915 075 488 vnkd08@xenang.com.vn
Phương Thảo: 0915 385 088 vnkd09@xenang.com.vn
Chi Nhành Hà Nội
Địa chỉ: 555-561 Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0903293788 sales@epicvietnam.com
Website: https://xenang.com.vn
Tel: 028.38155888
Hotline: 0904783488
Mail: vietnhat@xenang.com.vn
Bài viết liên quan
Xe nâng động cơ dầu hiệu Artison. Model: FD60~100
Liên hệ Xe nâng dầu diesel hiệu Artison do nhà sản xuất Tailift Đài Loan
Xe nâng động cơ dầu TCM.
Xe nâng động cơ diesel tải trọng nâng 6000kg, loại 4 bánh ngồi lái Hiệu TCM sx tại
Xe nâng động cơ dầu Diesel Forklift TCM
Liên hệ Xe nâng dầu TCM mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật, giá
Xe nâng động co xăng TCM 3000kg
Xe nâng động cơ xăng Hiệu TCM Nhật Bản tải trọng nâng 3000kg chiều cao nâng
Xe nâng động cơ điện bốn bánh TCM
Liên hệ Xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi (Mitsubishi Electric Reach Truck). mới 100%, sx
Xe nâng điện đứng lái hiệu TCM
Liên hệ Xe nâng điện hiệu TCM loại ngồi lái , tải trọng nâng 1500kg