Xe nâng bán tự động model SD với tải trọng nâng từ 650kg đến 2000kg và chiều cao nâng tối đa từ 1600mm tới 2500mm. Model SD hoạt động nhờ hệ thống nâng hạ thủy lực dùng điện ắc quy 12V.
* THIẾT KẾ:
- Hệ thống nâng thủy lực bằng bình điện ắc quy 12V, hạ hàng bằng tay xả, di chuyển bằng đẩy và kéo tay
- Bánh xe lõi thép bọc nhựa PU (Polyurethane) loại siêu bền có phanh định vị ở bánh xe giúp xe di chuyển êm nhẹ và an toàn hơn
- Càng nâng có thể điều chỉnh độ rộng và chiều dài theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng
- Bán kính quay xe nhỏ nên dễ dàng vận hành trong diện tích mặt bằng nhỏ
- Chi phí bảo dưỡng bảo trì thấp nhất
- Sơn an toàn và thân thiện với môi trường, sản phẩm được được công nhận là nhãn hàng xanh (Green label)
- Bơm thủy lực thiết kế van an toàn chống nâng quá tải trọng ở trong bơm
- Đồng hồ báo tình trạng bình điện ắc quy
- Sạc bình điện ắc quy được thiết kế nằm trong xe nâng
- Các chức năng đặt hàng theo yêu cầu: Chức năng nâng nhẹ và ổn định (chỉ áp dụng cho model SD1500 & SDW1000-25); Chức năng tự động di chuyển (khi gắn kèm bộ mô-tơ lái SU) và nhiều chức năng khác theo yêu cầu của khách hàng.
* CÔNG DỤNG:
- Dùng nâng hàng và pallet có tải trọng nhỏ và trung bình với chiều cao nâng trung bình, phạm vi hoạt động hẹp
- Chỉ dùng nâng pallet một mặt không có thanh đan
- Nâng hàng hóa và sản phẩm trên giá kệ, xe hàng,...sử dụng linh hoạt trong không gian nhỏ hẹp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Model | Đơn vị | SD650-16 | SD1000-16 | SD1000-16L | SD1500-15 | SDW1000-25 |
Tải trọng nâng | kg | 650 | 1,000 | 1,500 | 1,000 | |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 95 | ||||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1,600 | 1,500 | 2,500 | ||
Chiều rộng 1 bản càng nâng | mm | 125 | 135 | 150 | 125 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 650 | 800 | 1,100 | 850 | |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh được | mm | 265~650 | 265~600 | 285~900 | 325~750 | 275~725 |
Chiều dài toàn xe | mm | 1,300 | 1,500 | 1,800 | 1,650 | |
Chiều rộng toàn xe | mm | 700 | 650 | 950 | 810 | 780 |
Chiều cao toàn xe | mm | 1,950 | 2,050 | 2,100 | ||
Thời gian nâng đến độ cao tối đa | giây | 17 | 25 | 30 | ||
Bánh xe sử dụng | Lõi thép bọc nhựa PU (tiêu chuẩn)/ Nylon (lựa chọn riêng) | |||||
Bộ sạc điện ắc quy | V | Bộ sạc trong xe loại AC220V/ 1 pha | ||||
Điện áp ắc quy | V | DC 12 | ||||
Tự trọng xe | kg | 210 | 270 | 300 | 470 | 510 |
kiểu trục nâng | Trục đơn | Trục đôi |
HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT
Chi Nhánh Tp.HCM
Địa chỉ: Số 66/94 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP HCM
Bích Luận: 0915 851 488 vnkd03@xenang.com.vn
Hồng Vy: 0915 814 288 vnkd06@xenang.com.vn
Minh Trí: 0915 830 488 vnkd04@xenang.com.vn
Thùy Trang: 0915 075 488 vnkd08@xenang.com.vn
Phương Thảo: 0915 385 088 vnkd09@xenang.com.vn
Chi Nhành Hà Nội
Địa chỉ: 555-561 Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội
Điện thoại: 0903293788 sales@epicvietnam.com
Website: https://xenang.com.vn